Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
transistorise


verb
equip (an electronic circuit or device) with transistors
Syn:
transistorize
Derivationally related forms:
transistor (for: transistorize)
Hypernyms:
supply, provide, render, furnish
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.