Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
trade balance


noun
the difference in value over a period of time of a country's imports and exports of merchandise
- a nation's balance of trade is favorable when its exports exceed its imports
Syn:
balance of trade, visible balance, trade gap
Hypernyms:
balance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.