Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
touch typing


noun
typewriting in which the fingers are trained to hit particular keys;
typist can read and type at the same time
Syn:
touch system
Hypernyms:
typing, typewriting


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.