Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tongued


adjective
1. provided with or resembling a tongue;
often used in combination (Freq. 1)
- tongued shoes
- tongued boards
- toungued lightning
- long-tongued
Ant:
tongueless
Similar to:
tonguelike
2. having a manner of speaking as specified;
often used in combination
- golden-tongued
- sharp-tongued
Similar to:
speaking

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tongue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.