Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
time study


noun
an analysis of a specific job in an effort to find the most efficient method in terms of time and effort
Syn:
time and motion study, time-and-motion study, time-motion study, motion study, work study
Hypernyms:
examination, scrutiny

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "time study"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.