Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tilapia



til·apia 8 [tilapia tilapias] BrE [tɪˈlæpiə] BrE [tɪˈleɪpiə] NAmE [tɪˈlɑːpiə] noun (pl. tilapiaor tilapias)countable, uncountable
a ↑freshwater fish found in hot countries that is used for food
Tilapia had been introduced into the lake.
baked tilapia with white wine and herbs


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.