Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tiered seat


noun
seating that is arranged in sloping tiers so that spectators in the back can see over the heads of those in front
Hypernyms:
seating, seats, seating room, seating area
Hyponyms:
stand
Part Holonyms:
stadium, bowl, arena, sports stadium, theater,
theatre, house, amphitheater, amphitheatre


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.