Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
throw together


verb
1. produce shoddily, without much attention to detail
Syn:
fudge together
Hypernyms:
produce, make, create
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. bring into random order
Syn:
scramble, jumble
Derivationally related forms:
jumble (for: jumble), scramble (for: scramble), scrambler (for: scramble)
Hypernyms:
disorder, disarray
Hyponyms:
tumble
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.