Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
thirtieth


I - noun
position 30 in a countable series of things
Hypernyms:
rank

II - adjective
coming next after the twenty-ninth in position (Freq. 1)
Syn:
30th
Similar to:
ordinal

Related search result for "thirtieth"
  • Words contain "thirtieth" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ba mươi ngòm

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.