Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
thalidomide


noun
a sedative and hypnotic drug;
withdrawn from sale after discovered to cause severe birth defects because it inhibits angiogenesis
Hypernyms:
sedative-hypnotic, sedative-hypnotic drug, teratogen


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.