Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
territorialization


noun
the act of organizing as a territory
Syn:
territorialisation
Derivationally related forms:
territorialise (for: territorialisation), territorialize
Hypernyms:
organization, organisation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.