Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tear apart


verb
express a totally negative opinion of (Freq. 1)
- The critics panned the performance
Syn:
pan, trash
Hypernyms:
disparage, belittle, pick at
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Sam and Sue tear apart the movie


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.