Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
task force


noun
1. a temporary military unit formed to accomplish a particular objective (Freq. 3)
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
military unit, military force, military group, force
2. a semipermanent unit created to carry out a continuing task
Hypernyms:
unit, social unit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.