Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tarsal


I - noun
any bone of the tarsus
Syn:
tarsal bone
Hypernyms:
bone, os
Part Holonyms:
tarsus

II - adjective
of or relating to or near the tarsus of the foot
- tarsal bones
Pertains to noun:
tarsus
Derivationally related forms:
tarsus

Related search result for "tarsal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.