Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tabular


adjective
1. of or pertaining to or arranged in table form
Pertains to noun:
table
Derivationally related forms:
table
2. flat;
like a table in form
Similar to:
planar, two-dimensional
Derivationally related forms:
table

Related search result for "tabular"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.