Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
table napkin


noun
a small piece of table linen that is used to wipe the mouth and to cover the lap in order to protect clothing
Syn:
napkin, serviette
Hypernyms:
table linen, napery
Hyponyms:
bib, dinner napkin, tea napkin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.