Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
synergy


noun
the working together of two things (muscles or drugs for example) to produce an effect greater than the sum of their individual effects
Syn:
synergism
Derivationally related forms:
synergistic (for: synergism), synergist (for: synergism), synergetic
Hypernyms:
natural process, natural action, action, activity
Hyponyms:
potentiation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.