Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
swarthiness


noun
a swarthy complexion
Syn:
darkness, duskiness
Derivationally related forms:
swarthy, dusky (for: duskiness), dark (for: darkness)
Hypernyms:
complexion, skin color, skin colour

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "swarthiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.