Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
surgical spirit


noun
methylated spirit used in the practice of medicine (especially for cleansing the skin before injections or before surgery)
Regions:
United Kingdom, UK, U.K., Britain, United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland, Great Britain
Hypernyms:
methylated spirit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.