Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
superjacent


adjective
lying immediately above or on something else
Ant:
subjacent
Similar to:
incumbent, overlying, superimposed, superincumbent


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.