Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sukiyaki


noun
thin beef strips (or chicken or pork) cooked briefly at the table with onions and greens and soy sauce
Regions:
Japan, Nippon, Nihon
Hypernyms:
dish


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.