Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
substantialness


noun
the quality of being substantial or having substance
Syn:
substantiality, solidness
Ant:
insubstantiality (for: substantiality)
Derivationally related forms:
solid (for: solidness), substantial, substantial (for: substantiality)
Hypernyms:
materiality, physicalness, corporeality, corporality
Attrubites:
substantial, real, material, insubstantial, unsubstantial, unreal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.