Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sty



noun
1. an infection of the sebaceous gland of the eyelid
Syn:
stye, hordeolum, eye infection
Hypernyms:
infection
2. a pen for swine
Syn:
pigsty, pigpen
Hypernyms:
pen

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.