Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
stocktake


noun
an instance of stocktaking
- the auditor did not attend the stocktake or check the valuations
Syn:
stock-take
Hypernyms:
inventory, inventorying, stocktaking, stock-taking


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.