Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
spirit rapping


noun
alleged form of communication with spirits of the dead
Syn:
table rapping, table tapping
Hypernyms:
psychic phenomena, psychic phenomenon, parapsychology
Part Holonyms:
seance, sitting, session


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.