Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
spank



I - noun
a slap with the flat of the hand
Hypernyms:
smack, smacking, slap

II - verb
give a spanking to;
subject to a spanking
Syn:
paddle, larrup
Derivationally related forms:
paddle (for: paddle), spanker, spanking
Hypernyms:
beat, beat up, work over
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spank"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.