Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sorcery


noun
the belief in magical spells that harness occult forces or evil spirits to produce unnatural effects in the world
Syn:
black magic, black art, necromancy
Derivationally related forms:
necromantic (for: necromancy), necromantical (for: necromancy), necromancer (for: necromancy), sorcerous, sorcerize, sorcerise
Hypernyms:
magic, thaumaturgy
Hyponyms:
witchcraft, witchery, enchantment, bewitchment, diabolism,
demonism, Satanism, obiism

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sorcery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.