Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
soft-soap


verb
1. persuade someone through flattery
Hypernyms:
wheedle, cajole, palaver, blarney, coax,
sweet-talk, inveigle
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- They soft-soap him into writing the letter
2. use flattering talk on somebody
Hypernyms:
flatter, blandish
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Sam and Sue soft-soap


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.