Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
slam dance


I - noun
a form of dancing in which dancers slam into one another;
normally performed to punk rock
Syn:
slam dancing
Derivationally related forms:
slam dance (for: slam dancing)
Hypernyms:
dancing, dance, terpsichore, saltation

II - verb
dance the slam dance
Syn:
slam, mosh, thrash
Derivationally related forms:
slam dancing
Hypernyms:
dance, trip the light fantastic, trip the light fantastic toe
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Sam and Sue slam dance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.