Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
skillet


noun
a pan used for frying foods
Syn:
frying pan, frypan
Hypernyms:
pan, cooking pan
Hyponyms:
electric frying pan, spider
Part Meronyms:
handle, grip, handgrip, hold

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "skillet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.