Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sistership


noun
1. the kinship relation between a female offspring and the siblings
Syn:
sisterhood
Derivationally related forms:
sister (for: sisterhood)
Hypernyms:
kinship, family relationship, relationship
2. an association or society of women who are linked together by a common religion or trade or interest
Syn:
sisterhood
Hypernyms:
association


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.