Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
silicon carbide


noun
an extremely hard blue-black crystalline compound (SiC) used as an abrasive and a heat refractory material;
crystals of silicon carbide can be used as semiconductors
Hypernyms:
carbide


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.