Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
shrewish


adjective
continually complaining or faultfinding (Freq. 1)
- a shrewish wife
- nagging parents
Syn:
nagging
Similar to:
ill-natured
Derivationally related forms:
shrewishness

Related search result for "shrewish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.