Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
self-assertiveness


noun
aggressive self-assurance;
given to making bold assertions
Syn:
assertiveness
Derivationally related forms:
assertive (for: assertiveness)
Hypernyms:
positivity, positiveness, positivism
Hyponyms:
bumptiousness, cockiness, pushiness, forwardness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.