Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
securities industry


noun
the securities markets in the aggregate
- the market always frustrates the small investor
Syn:
market
Hypernyms:
industry
Hyponyms:
bear market, bull market, the City, Wall Street, the Street, money market
Member Meronyms:
stock exchange, stock market, securities market, nondepository financial institution


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.