Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sectarianism


noun
a narrow-minded adherence to a particular sect or party or denomination
- he condemned religious sectarianism
Syn:
denominationalism
Hypernyms:
narrow-mindedness, narrowness

Related search result for "sectarianism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.