Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
secretor


noun
any of various organs that synthesize substances needed by the body and release it through ducts or directly into the bloodstream
Syn:
gland, secretory organ, secreter
Derivationally related forms:
secrete, glandular (for: gland)
Hypernyms:
organ
Hyponyms:
green gland, silk gland, serictery, sericterium, exocrine gland,
exocrine, duct gland, endocrine gland, endocrine, ductless gland
Part Meronyms:
acinus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.