Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
seating capacity


noun
the number of people that can be seated in a vehicle or auditorium or stadium etc.
Hypernyms:
capaciousness, roominess, spaciousness, commodiousness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.