Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
scientific instrument


noun
an instrument used by scientists
Hypernyms:
instrument
Hyponyms:
accelerator, particle accelerator, atom smasher, console, hodoscope,
kicksorter, pulse height analyzer, kymograph, cymograph, magnetograph, magnifier,
magnifier, stroboscope, strobe, strobe light, tachistoscope,
t-scope, telemeter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.