Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
schilling


noun
formerly the basic unit of money in Austria
Syn:
Austrian schilling
Hypernyms:
Austrian monetary unit
Part Meronyms:
groschen

Related search result for "schilling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.