Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
scarecrow



noun
an effigy in the shape of a man to frighten birds away from seeds
Syn:
straw man, strawman, bird-scarer, scarer
Derivationally related forms:
scare (for: scarer)
Hypernyms:
effigy, image, simulacrum

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.