Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sandblast


I - noun
a blast of wind laden with sand
Hypernyms:
gust, blast, blow

II - verb
grind with a sandblast
- sandblast the facade of the building
Derivationally related forms:
sandblaster
Hypernyms:
smooth, smoothen
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.