Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
same-sex marriage


noun
two people of the same sex who live together as a family
- the legal status of same-sex marriages has been hotly debated
Hypernyms:
couple, twosome, duo, duet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.