Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rowdiness


noun
rowdy behavior
Syn:
rowdyism, roughness, disorderliness
Derivationally related forms:
disorderly (for: disorderliness), rough (for: roughness), rowdy
Hypernyms:
disorder


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.