Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rosy-cheeked


adjective
having the pinkish flush of health
Syn:
flushed, rose-cheeked, rosy
Similar to:
healthy
Derivationally related forms:
rosiness (for: rosy)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.