Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
roadman


noun
1. a salesman who travels to call on customers
Syn:
traveling salesman, travelling salesman, commercial traveler, commercial traveller, bagman
Hypernyms:
salesman, spokesperson, interpreter, representative, voice
Hyponyms:
tallyman
2. a workman who is employed to repair roads
Syn:
road mender
Hypernyms:
workman, workingman, working man, working person

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "roadman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.