Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
retrospective


I - noun
an exhibition of a representative selection of an artist's life work (Freq. 1)
Hypernyms:
art exhibition

II - adjective
concerned with or related to the past
- retrospective self-justification
Ant:
prospective
Similar to:
ex post facto, retroactive, retro
See Also:
backward
Derivationally related forms:
retrospect


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.