Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
retroactive


adjective
1. descriptive of any event or stimulus or process that has an effect on the effects of events or stimuli or process that occurred previously
Ant:
proactive
Topics:
psychology, psychological science
2. affecting things past
- retroactive tax increase
- an ex-post-facto law
- retro pay
Syn:
ex post facto, retro
Similar to:
retrospective
Derivationally related forms:
retro (for: retro)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.