Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
restaurant chain


noun
a chain of restaurants
Hypernyms:
chain
Member Meronyms:
restaurant, eating house, eating place, eatery


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.