Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
resplend


verb
be resplendent or radiant;
to shine brightly
- The Queen's garments resplended in velvet and jewels
Derivationally related forms:
resplendent, resplendency, resplendence
Hypernyms:
reflect, shine
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.